Có 2 kết quả:
龍駒鳳雛 lóng jū fèng chú ㄌㄨㄥˊ ㄐㄩ ㄈㄥˋ ㄔㄨˊ • 龙驹凤雏 lóng jū fèng chú ㄌㄨㄥˊ ㄐㄩ ㄈㄥˋ ㄔㄨˊ
lóng jū fèng chú ㄌㄨㄥˊ ㄐㄩ ㄈㄥˋ ㄔㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brilliant young man
(2) talented young scholar
(2) talented young scholar
Bình luận 0
lóng jū fèng chú ㄌㄨㄥˊ ㄐㄩ ㄈㄥˋ ㄔㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brilliant young man
(2) talented young scholar
(2) talented young scholar
Bình luận 0